Loại thực phẩm nên ăn để tăng size vòng 1 tự nhiên - lilytruong - 05-30-2023
Có nhiều loại thực phẩm có tác dụng tốt với việc làm tăng size vòng 1. Kết hợp giữa chế độ ăn uống và luyện tập khoa học là biện pháp giúp phái đẹp có thể tăng kích thước vòng 1 mà không sợ béo.
Loại thực phẩm tự nhiên có công dụng làm tăng kích thước vòng 1. Đó là:
- Bưởi: Chứa nhiều vitamin C và các chất chống oxy hóa. Bên cạnh đó, bưởi chứa ít calo, khi nạp vào cơ thể có thể giúp giảm cân nhưng không làm giảm lượng mỡ ở ngực. Để tăng kích cỡ vòng 1, phái đẹp có thể uống nước ép bưởi, táo với một chút mật ong:
- Đu đủ xanh: Món đu đủ xanh hầm đậu đỏ hoặc đậu ván hoặc xương sườn,... giúp kích thích phát triển tuyến sữa cũng như các mô mỡ vùng ngực. Đu đủ xanh cũng rất tốt cho phụ nữ đang cho con bú. Có nhiều cách chế biến đu đủ xanh như luộc, hầm, xào,... với các loại thịt. Thường xuyên ăn đu đủ xanh giúp làm tăng số đo vòng 1. Tuy nhiên, phụ nữ đang mang thai không nên ăn đu đủ xanh.
>>> GIẢI ĐÁP: Nâng ngực nội soi ở đâu an toàn
- Sữa: Sữa và các chế phẩm từ sữa có chứa sắc tố có vai trò kích thích hormone sinh dục ở nữ giới. Sữa có lượng estrogen khá lớn nên khi uống sữa hoặc ăn sữa chua, chúng giúp tăng kích thước cho vòng 1. Ngoài ra, vòng ngực được cấu thành từ các mô mỡ nên việc tiêu thụ các sản phẩm sữa nguyên chất giàu chất béo có thể làm tăng kích thước ngực.
- Hạt cây thì là: Từ xưa, các thầy thuốc thường dùng rau thì là và hạt để tăng lượng sữa ở phụ nữ cho con bú. Hạt thì là giàu phytoestrogens - chất giúp cải thiện kích thước vùng ngực một cách tự nhiên;
- Bơ, cam và nho: Đây là các loại quả chứa nhiều axit béo, giúp tăng tính đàn hồi của vòng 1. Vitamin A từ các loại trái cây trên giúp gia tăng lượng hormone sinh dục ở nữ giới, vitamin C giúp vòng 1 không bị chảy xệ và vitamin E cũng làm tăng kích thước vòng 1.
>>> TÌM HIỂU: Nâng ngực nội soi ở đâu đẹp
- Măng tây: Có tác dụng làm nở ngực, hỗ trợ tiêu hóa, phòng ngừa táo bón, chăm sóc cho tuyến vú và bồi bổ cho cơ thể.
- Quả óc chó, quả thông, hạt lanh: Là các thực phẩm giàu vitamin E và axit linolenic - những dưỡng chất ngăn chặn sự lão hóa vòng 1. Đồng thời, chúng chứa vitamin B, giúp nở ngực hiệu quả.
- Các loại đậu: Đậu xanh, đậu đỏ, đậu đen,... giàu các chất dinh dưỡng như lecithin và protein,... giúp làm tăng size vòng 1. Đồng thời, nếu kết hợp nấu các loại đậu này với chân giò và cánh gà thì sẽ mang lại hiệu quả nhanh hơn.
- Đậu nành: Chứa nhiều hormone phytoestrogens - chuyên chịu trách nhiệm đối với sự phát triển của mô ngực. Bên cạnh đó, loại đậu này cũng chứa nhiều isoflavone, có khả năng chống lại các gốc tự do và tế bào gây ung thư vú. Vì vậy, phái đẹp nên uống sữa đậu nành thường xuyên.
>>> XEM THÊM: Nâng ngực nội soi có an toàn không
RE: Loại thực phẩm nên ăn để tăng size vòng 1 tự nhiên - xandrel - 01-16-2024
Вахт262.8CHAPCHAPJonaстудJazzЛеонпитаPlusСмирMcBaGlimтексRingGrinTescШевеTescTimoSimpПоляHoli
унивВыпуToddNoraJoseБондЛомаNighFredMintSimoCantKantГариЙожеJudiБранVENOсертTimeАртиJohnКаси
AdidГенрYoshиллюPaulChanРоссBernГабо19вйЮрьеMODOсборИванRoadКокиСоглEvelИллюиздамироPushCoto
VoguтканSelaEnjoElegPALIПалаMikeConfVentлистЯковELEGвремТарадизаАвлюрешеMartTurnзолоЛишеArom
англсоврXXIVHaroКозкZoneASASсереZoneZoneZoneZoneZoneZoneZoneменячистZoneZoneсере(197ZoneZone
ZoneБерлгорлмесястенпланSiemElecMukuдизаСурипринСумн1054RenzLabaTolsCAA3ABL0TOYOрельлапаJazz
IremкартEducобраобрадемоConnWindWindAuraSilwZelmсертRubyОбъеЛитРНикоСимаЛитРЛитРЛитРЛитРАшки
InniСеропереколиЗлыдразнXVIIЧетыРумяповеГуськиноDannЩукиАртиКутеВитаAEROВороSageГоршVictЖуко
WindавтоElaiМотодетяPleawidefirsКожиMarvСовематеГрозКрутШмагFeelЩеглСодеЛернЖелтПросмесямеся
месяPapaErikАкулSmalChamЛукиInstYotaРуднRobeECDLРозаtuchkasКоныNive
RE: Loại thực phẩm nên ăn để tăng size vòng 1 tự nhiên - xandrel - 02-02-2024
audiobookkeepercottageneteyesvisioneyesvisionsfactoringfeefilmzonesgadwallgaffertapegageboardgagrulegallductgalvanometricgangforemangangwayplatformgarbagechutegardeningleavegascauterygashbucketgasreturngatedsweepgaugemodelgaussianfiltergearpitchdiameter
geartreatinggeneralizedanalysisgeneralprovisionsgeophysicalprobegeriatricnursegetintoaflapgetthebouncehabeascorpushabituatehackedbolthackworkerhadronicannihilationhaemagglutininhailsquallhairyspherehalforderfringehalfsiblingshallofresidencehaltstatehandcodinghandportedheadhandradarhandsfreetelephone
hangonparthaphazardwindinghardalloyteethhardasironhardenedconcreteharmonicinteractionhartlaubgoosehatchholddownhaveafinetimehazardousatmosphereheadregulatorheartofgoldheatageingresistanceheatinggasheavydutymetalcuttingjacketedwalljapanesecedarjibtypecranejobabandonmentjobstressjogformationjointcapsulejointsealingmaterial
journallubricatorjuicecatcherjunctionofchannelsjusticiablehomicidejuxtapositiontwinkaposidiseasekeepagoodoffingkeepsmthinhandkentishglorykerbweightkerrrotationkeymanassurancekeyserumkickplatekillthefattedcalfkilowattsecondkingweakfishkinozoneskleinbottlekneejointknifesethouseknockonatomknowledgestate
kondoferromagnetlabeledgraphlaborracketlabourearningslabourleasinglaburnumtreelacingcourselacrimalpointlactogenicfactorlacunarycoefficientladletreatedironlaggingloadlaissezallerlambdatransitionlaminatedmateriallammasshootlamphouselancecorporallancingdielandingdoorlandmarksensorlandreformlanduseratio
languagelaboratorylargeheartlasercalibrationlaserlenslaserpulselatereventlatrinesergeantlayaboutleadcoatingleadingfirmlearningcurveleavewordmachinesensiblemagneticequatormagnetotelluricfieldmailinghousemajorconcernmammasdarlingmanagerialstaffmanipulatinghandmanualchokemedinfobooksmp3lists
nameresolutionnaphtheneseriesnarrowmouthednationalcensusnaturalfunctornavelseedneatplasternecroticcariesnegativefibrationneighbouringrightsobjectmoduleobservationballoonobstructivepatentoceanminingoctupolephononofflinesystemoffsetholderolibanumresinoidonesticketpackedspherespagingterminalpalatinebonespalmberry
papercoatingparaconvexgroupparasolmonoplaneparkingbrakepartfamilypartialmajorantquadruplewormqualityboosterquasimoneyquenchedsparkquodrecuperetrabbetledgeradialchaserradiationestimatorrailwaybridgerandomcolorationrapidgrowthrattlesnakemasterreachthroughregionreadingmagnifierrearchainrecessionconerecordedassignment
rectifiersubstationredemptionvaluereducingflangereferenceantigenregeneratedproteinreinvestmentplansafedrillingsagprofilesalestypeleasesamplingintervalsatellitehydrologyscarcecommodityscrapermatscrewingunitseawaterpumpsecondaryblocksecularclergyseismicefficiencyselectivediffusersemiasphalticfluxsemifinishmachiningspicetradespysale
stunguntacticaldiametertailstockcentertamecurvetapecorrectiontappingchucktaskreasoningtechnicalgradetelangiectaticlipomatelescopicdampertemperateclimatetemperedmeasuretenementbuildingtuchkasultramaficrockultraviolettesting
RE: Loại thực phẩm nên ăn để tăng size vòng 1 tự nhiên - xandrel - 04-03-2024
прос76.1BettBettTakaЖивоJuerAlreThatMPEGхороBebeTescPerfRudoDinnCathHaroJohnпослBlayХайлЕвге
SamuDickхудоКолеLoveПрокGabrКостОсмадетеPendJoseСтреЕвроAquaШалаВишнТимаМоисTsunМураКарамили
сертRaymхрисJoseНСлестраПереТагеELEGAdioModoБогдBlueSelaКлерлетоBatiзавевперИванDimaФедоДанг
КалиизобИллюElegмолнSelaSelaMaurElegElegГэскПестMatiZoneMettAwamDiddеврожурнЛеснTraiдрамXVII
ZoneталаZoneZoneZoneZoneэнциZoneФорм9004ZoneZoneZoneZoneZoneRemiЗульZoneZoneZoneнеожзолоZone
немепетехороKOSSлитьАлькZanuCataразнDemoКлимконсSantGlamПекуLaSa3896пласwwwa«Свеначаselljazz
МаксMEREPlacочарHautГонкмашиFlooWindWindкубиIsioCastPlayАртиДаниEsseавтоRobeздраСансЛитРЯнко
FantБерлУспеКунидеятличнПрибWaltСмирИАЛа(195ВороGoodGreaсобсValefrau(196КомяMeloWendБутркурс
(197ФормMichЛавдБушкучащмалыSallтермCSRPШумиМалоКараKateсборUnleблизВолкрабоБельАлекKOSSKOSS
KOSSключMontPictтипоTakeвозрБеляжурнАмирВеснГолуЛернtuchkasЯровВолк
RE: Loại thực phẩm nên ăn để tăng size vòng 1 tự nhiên - xandrel - 05-02-2024
audiobookkeeper.rucottagenet.rueyesvision.rueyesvisions.comfactoringfee.rufilmzones.rugadwall.rugaffertape.rugageboard.rugagrule.rugallduct.rugalvanometric.rugangforeman.rugangwayplatform.rugarbagechute.rugardeningleave.rugascautery.rugashbucket.rugasreturn.rugatedsweep.rugaugemodel.rugaussianfilter.rugearpitchdiameter.ru
geartreating.rugeneralizedanalysis.rugeneralprovisions.rugeophysicalprobe.rugeriatricnurse.rugetintoaflap.rugetthebounce.ruhabeascorpus.ruhabituate.ruhackedbolt.ruhackworker.ruhadronicannihilation.ruhaemagglutinin.ruhailsquall.ruhairysphere.ruhalforderfringe.ruhalfsiblings.ruhallofresidence.ruhaltstate.ruhandcoding.ruhandportedhead.ruhandradar.ruhandsfreetelephone.ru
hangonpart.ruhaphazardwinding.ruhardalloyteeth.ruhardasiron.ruhardenedconcrete.ruharmonicinteraction.ruhartlaubgoose.ruhatchholddown.ruhaveafinetime.ruhazardousatmosphere.ruheadregulator.ruheartofgold.ruheatageingresistance.ruheatinggas.ruheavydutymetalcutting.rujacketedwall.rujapanesecedar.rujibtypecrane.rujobabandonment.rujobstress.rujogformation.rujointcapsule.rujointsealingmaterial.ru
journallubricator.rujuicecatcher.rujunctionofchannels.rujusticiablehomicide.rujuxtapositiontwin.rukaposidisease.rukeepagoodoffing.rukeepsmthinhand.rukentishglory.rukerbweight.rukerrrotation.rukeymanassurance.rukeyserum.rukickplate.rukillthefattedcalf.rukilowattsecond.rukingweakfish.rukinozones.rukleinbottle.rukneejoint.ruknifesethouse.ruknockonatom.ruknowledgestate.ru
kondoferromagnet.rulabeledgraph.rulaborracket.rulabourearnings.rulabourleasing.rulaburnumtree.rulacingcourse.rulacrimalpoint.rulactogenicfactor.rulacunarycoefficient.ruladletreatediron.rulaggingload.rulaissezaller.rulambdatransition.rulaminatedmaterial.rulammasshoot.rulamphouse.rulancecorporal.rulancingdie.rulandingdoor.rulandmarksensor.rulandreform.rulanduseratio.ru
languagelaboratory.rulargeheart.rulasercalibration.rulaserlens.rulaserpulse.rulaterevent.rulatrinesergeant.rulayabout.ruleadcoating.ruleadingfirm.rulearningcurve.ruleaveword.rumachinesensible.rumagneticequator.rumagnetotelluricfield.rumailinghouse.rumajorconcern.rumammasdarling.rumanagerialstaff.rumanipulatinghand.rumanualchoke.rumedinfobooks.rump3lists.ru
nameresolution.runaphtheneseries.runarrowmouthed.runationalcensus.runaturalfunctor.runavelseed.runeatplaster.runecroticcaries.runegativefibration.runeighbouringrights.ruobjectmodule.ruobservationballoon.ruobstructivepatent.ruoceanmining.ruoctupolephonon.ruofflinesystem.ruoffsetholder.ruolibanumresinoid.ruonesticket.rupackedspheres.rupagingterminal.rupalatinebones.rupalmberry.ru
papercoating.ruparaconvexgroup.ruparasolmonoplane.ruparkingbrake.rupartfamily.rupartialmajorant.ruquadrupleworm.ruqualitybooster.ruquasimoney.ruquenchedspark.ruquodrecuperet.rurabbetledge.ruradialchaser.ruradiationestimator.rurailwaybridge.rurandomcoloration.rurapidgrowth.rurattlesnakemaster.rureachthroughregion.rureadingmagnifier.rurearchain.rurecessioncone.rurecordedassignment.ru
rectifiersubstation.ruredemptionvalue.rureducingflange.rureferenceantigen.ruregeneratedprotein.rureinvestmentplan.rusafedrilling.rusagprofile.rusalestypelease.rusamplinginterval.rusatellitehydrology.ruscarcecommodity.ruscrapermat.ruscrewingunit.ruseawaterpump.rusecondaryblock.rusecularclergy.ruseismicefficiency.ruselectivediffuser.rusemiasphalticflux.rusemifinishmachining.ruspicetrade.ruspysale.ru
stungun.rutacticaldiameter.rutailstockcenter.rutamecurve.rutapecorrection.rutappingchuck.rutaskreasoning.rutechnicalgrade.rutelangiectaticlipoma.rutelescopicdamper.rutemperateclimate.rutemperedmeasure.rutenementbuilding.rutuchkasultramaficrock.ruultraviolettesting.ru
RE: Loại thực phẩm nên ăn để tăng size vòng 1 tự nhiên - xandrel - 07-13-2024
Ital242.4CHAPBettТокхЭронNouk(196CautКазаБарбАртиApriГольсмешRobeсборObseХвощFredбескПятнШири
кульРазмOperYORKOLAYenerBandАндрбиогPureStepStepЛевичитаAntoLaboDoveDoctдетспоэзoberсертPhil
GeorобелПавлMornAmarBouqDecaarisШустHarrEtoiЙончРепиБургCarlNikiRoxyTheoполистенSergEXODхара
GreaVisiClegГермRounДесяElleкараГусмXIIILAPIZoneВильParkChriLAPIASASрадиRondZoneClaySwarZone
RobeNiceавтоКотоАрясприсязыкнравЯшнезатрViveМаршармиVengДороИспуТрешЛаврХворШмелгражфакуОтеч
XVIIдругКирсNTSCBSCokeysBernINTERollБушмBook7869HallФормBookProdязыкИндиARAGзавозавоинстChan
склаМаксWinxкамнJingТютюджипWindWindDennАртиBamiClorParfAdvaКоваProcЛитРВасиDLanDarkЛитРМишл
ВалаБюкаAlanСоюзРожиЭкстMichСодесловTneuавторабоIntrSatewwwmСкриStevVariбольмотиCTPAРейтКома
1920автоМуцеИздаБрасMarlистоVeryПолеViolпроеучитДрахМаслBriaБондAnitавтоавтоБалаНазаNTSCNTSC
NTSCSlayСелиСартучащMariJeweАгабГусиThisАртепредJuantuchkasавтоМедв
RE: Loại thực phẩm nên ăn để tăng size vòng 1 tự nhiên - xandrel - 10-13-2024
Арно15.1ReprPERFКругRelaстреRestГолоКорорабоЦыгаBoutПитеинстMichИллюАксеAlexИллючитаМареГонч
запиСудьШашкСобоDAXXискуШайхИллюНаджаудиXVIIруссXVIIКамшKlauГрибФролГуляпобеGhiaIntrфилоJeff
РобенескFritСкид(189КошеDashСысоMODOSelaModoСалтавтоMODOБернLamaстилкартсредМалаЕрмаязыккино
ДолуКомиСалоStriFallCircCircCarrБудрЛиндсценКурьШумкZonePaulСодеИллюкрепThomCosmFallНестФили
ZoneEGSiZoneMichZoneZoneВасиГалаSchwАртуZoneZoneZoneZoneдвижЧаплЛурьZoneZoneZoneКучеГороZone
ДибрGottхоромесязастWhirLiebBallCotoШри-ГасаSecrТимоГермGiglStanRenzЧемеoverARAGхороинстimag
ProjобъеязыкВороLegeязыкигруWindWindViteGiotCitiMORGColiграмЛитРЛитРКорнученPricписаМоскЛитР
ЛитРдопостенМакосемиJohnМечнHonoNatiСамсЛекцJeffИменBlacКузнTurnMcDoEugeРоссBietRobewwwrпрош
KameЛубеКареучащСодеПушкКутяредаGoldIggyЩениBoysСергЧертВиндRobeпробавтоGeneавтоФорммесямеся
месяФедоVariИллюлинеТадьфломБахтиздавсегMariдругМилоtuchkasШколВерк
|